SẢN PHẨM TRONG NƯỚC |
ĐVT |
GIÁ VNĐ |
Bột tôm 30% đạm |
kg |
12.000 |
Bột tôm 35% đạm |
kg |
14.000 |
Bột tôm 40% đạm |
kg |
16.000 |
Bột cá 55% đạm |
kg |
30.000 |
Bột cá 60% đạm |
kg |
36.500 |
Bột cá 65% đạm |
kg |
40.000 |
Bột cá 57% đạm |
kg |
44.000 |
Bột cá Basa 15% đạm |
kg |
10.000 |
Bột cá Basa 25% đạm |
kg |
14.000 |
Bột cá Basa 35% đạm |
kg |
17.000 |
Bột cá Basa 60% đạm |
kg |
26.000 |
Bột cua – ghẹ |
kg |
8.000 |
Bột sò |
kg |
2.800 |
Xác mắm |
kg |
7.500 |
Đầu cá cơm |
kg |
15.000 |
Bột đá |
Kg |
1.400 |
Xương cá |
kg |
8.000 |
Ruốc khô |
kg |
24.000 |
Bột nội tạng mực 35% đạm |
kg |
18.000 |
Bột nội tạng mực 45% đạm |
kg |
22.000 |
Nội tạng mực dẻo 30% đạm |
kg |
24.000 |
Dịch tôm 20% đạm |
kg |
15.000 |
Dịch cá 20% đạm |
kg |
24.000 |
Bột xương thịt 50% đạm (châu Âu) |
kg |
16.200 |
Bột huyết xấy phun mịn 85% đạm |
kg |
30.200 |
Bột huyết vón cục 90% đạm |
kg |
27.000 |
Bột xương bò |
kg |
8.000 |
Thức ăn cá, thức ăn chăn nuôi |
||
Cá tươi đông lạnh các loại |
Sản Phẩm
- Bột tôm (Shrimp Meal)
- Bột Cá Biển (Marine fish meal)
- Bột cá Basa (Basa fish meal)
- Bột vỏ cua ghẹ (Crab shell powder)
- Đầu cá cơm (Anchovy head)
- Xương cá (Fishbone)
- Bột xương bò (Beef bone meal)
- Xác mắm (Fish carcass)
- Cá tươi đông lạnh (Fresh frozen fish)
- Bã hèm bia (Beer lees)
- Bột Sò (Clam powder)
- Bột đá (Stone powder)
- Bột nội tạng mực (Squid offal powder)
- Dịch tôm (Shrimp Soluble Liquid)
- Dịch cá (Fish Soluble Liquid)
- Ruốc khô (Shredded dried shrimp)
- Thức ăn cá, heo, bò, gà (Fish, pork, beef and chicken food)